Nền kinh tế xuất khẩu của Việt Nam đã bất ngờ hứng chịu một cú sốc lớn từ chính sách thuế quan mới của chính quyền Trump được công bố vào tháng 4 năm 2025. Các mức thuế này, cụ thể là mức thuế suất cao tới 46% áp lên toàn bộ hàng nhập khẩu từ Việt Nam, đang đe dọa tạo ra làn sóng ảnh hưởng tiêu cực trên nhiều ngành công nghiệp, từ điện tử, dệt may đến đồ nội thất và nông sản.
Những hậu quả toàn diện như vậy đặt ra câu hỏi cấp thiết cho các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam: Mức thuế này sẽ tác động như thế nào đến từng lĩnh vực? Và doanh nghiệp cần làm gì để thích ứng?
Một thông điệp rõ ràng được rút ra là sự cần thiết của việc đa dạng hóa thị trường. Trong đó, Liên minh châu Âu (EU) được biết đến như một thị trường thay thế đầy tiềm năng dù đi kèm với những yêu cầu pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật cao.
Bài viết này sẽ phân tích tác động đa ngành của thuế quan Hoa Kỳ, đánh giá EU như một hướng đi chiến lược cùng với các yêu cầu tuân thủ khi tiếp cận thị trường này, đồng thời giới thiệu tới độc giả các bài học thực tiễn và các trường hợp điển hình để giúp doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam vượt qua giai đoạn nhiều biến động này.
Một tàu container đang được xếp hàng tại cảng Chu Lai, Việt Nam đang chờ để xuất khẩu.
Cú Sốc Đa Ngành
Phạm vi áp dụng của chính sách thuế quan mới từ Hoa Kỳ là chưa từng có tiền lệ đối với nền kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu như Việt Nam. Mức thuế đồng loạt 46% áp lên hàng hóa Việt Nam - dự kiến có hiệu lực từ ngày 9 tháng 4 năm 2025 - được đánh giá là “cao đến mức gây sốc” và vượt xa kỳ vọng của cộng đồng doanh nghiệp.
Để hình dung rõ hơn, Hoa Kỳ hiện là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam - trong năm 2024, Việt Nam ghi nhận mức thặng dư thương mại với Hoa Kỳ hơn 123 tỷ USD. Do đó, một mức thuế cao như vậy sẽ là mối đe dọa nghiêm trọng đối với nhiều ngành kinh tế. Vậy những mối đe doạ đó là gì ? Dưới đây là phân tích chi tiết tác động của mức thuế này lên các ngành công nghiệp chủ chốt
Điện Tử và Máy Móc Điện: Đây là nhóm hàng xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam sang Hoa Kỳ, với giá trị vượt 41 tỷ USD trong năm 2024. Nhóm này bao gồm điện thoại thông minh, máy tính và thiết bị máy móc. Nhiều nhà sản xuất điện tử bao gồm cả các tập đoàn đa quốc gia đã chuyển dây chuyền sang Việt Nam như một giải pháp thay thế cho Trung Quốc, đặc biệt trong giai đoạn chiến tranh thương mại trước đây. Tuy nhiên, mức thuế 46% hiện tại đã xóa tan mọi lợi thế về chi phí. Các nhà bán lẻ công nghệ tại Mỹ có thể buộc phải tăng giá bán lẻ, trong khi các nhà sản xuất sẽ phải cân nhắc lại chuỗi cung ứng của mình. Chẳng hạn, Việt Nam đã trở thành trung tâm cung ứng quan trọng cho các doanh nghiệp Mỹ, với kim ngạch nhập khẩu từ Việt Nam tăng 19% trong năm 2024 khi các công ty tìm cách giảm phụ thuộc vào Trung Quốc. Tuy nhiên, cú sốc thuế quan đột ngột này buộc nhiều doanh nghiệp phải tạo ra bước thay đổi lớn, có thể bao gồm việc chuyển dịch một phần sản xuất sang các quốc gia khác hoặc đẩy mạnh khai thác các thị trường thay thế.
Ngành Công Nghiệp Điện Tử Đang Phát Triển Của Việt Nam trong guồng hoạt động
Dệt May và May Mặc: Ngành dệt may, một trụ cột của xuất khẩu Việt Nam đang đối mặt với cú đánh nghiêm trọng. Hoa Kỳ là một trong những thị trường tiêu thụ hàng dệt may và giày dép lớn nhất của Việt Nam, với kim ngạch xuất khẩu mỗi ngành đạt khoảng 8 - 9 tỷ USD trong năm 2024. Đây là các ngành sử dụng nhiều lao động và có biên lợi nhuận rất mỏng. Việc áp mức thuế 46% gần như chắc chắn sẽ dẫn đến việc sụt giảm đơn hàng, giảm mạnh lợi nhuận và kéo theo tình trạng mất việc làm trên diện rộng.Nhiều thương hiệu lớn của Mỹ như Nike và American Eagle hiện đang phụ thuộc nhiều vào nguồn cung từ Việt Nam (riêng Nike sản xuất khoảng 25% số lượng giày tại Việt Nam), và giờ đây phải gánh thêm chi phí đầu vào cao hơn. Thực tế, sau khi thông tin về mức thuế được công bố, cổ phiếu của Nike đã sụt giảm do lo ngại chi phí sản xuất gia tăng. Trước tình hình đó, các doanh nghiệp dệt may Việt Nam nhiều khả năng sẽ chuyển hướng sang thị trường EU nơi đang áp dụng các ưu đãi thuế theo Hiệp định Thương mại Tự do EVFTA hoặc mở rộng sang các thị trường khu vực để bù đắp cho sự suy giảm từ thị trường Hoa Kỳ.
Sản Xuất Quần Áo Số Lượng Lớn Tại Một Nhà Máy May Mặc Ở Việt Nam
Ngành Giày Dép: Tương tự như ngành may mặc, các doanh nghiệp xuất khẩu giày dép cũng đang chịu ảnh hưởng nặng nề. Hoa Kỳ là thị trường tiêu thụ lớn các sản phẩm giày dép của Việt Nam với kim ngạch xuất khẩu giày dép sang Mỹ năm 2024 đạt khoảng 8,8 tỷ USD. Các doanh nghiệp trong ngành này chủ yếu phục vụ các chuỗi bán lẻ của Mỹ và phụ thuộc lớn vào sản lượng đơn hàng. Mức tăng thuế đột ngột gần 50% có thể khiến các nhà mua hàng Mỹ cắt giảm đơn hoặc chuyển sang tìm nguồn cung từ các quốc gia khác. Các công ty Việt Nam sẽ buộc phải lựa chọn giữa việc chịu một phần chi phí (điều này khó duy trì lâu dài), đàm phán lại hợp đồng, hoặc mở rộng tìm kiếm đối tác mua hàng mới. Trên thực tế, đã có thông tin cho thấy nhiều nhà bán lẻ Mỹ đang xem xét dịch chuyển sản xuất, một số doanh nghiệp trong lĩnh vực đồ chơi và may mặc đã bắt đầu "đàm phán lại chi phí nhà máy và chuyển hướng sản xuất" nhằm ứng phó với biến động. Sự bất ổn này một lần nữa nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không phụ thuộc vào duy nhất một thị trường.
Một Dây Chuyền Sản Xuất Giày Dép Tại Việt Nam
Nội thất và sản phẩm gỗ: Việt Nam là một trong những nhà cung cấp nội thất hàng đầu cho thị trường Hoa Kỳ (chỉ đứng sau Trung Quốc về nội thất gỗ). Năm 2024, kim ngạch xuất khẩu nội thất sang Mỹ đạt 13,2 tỷ USD. Mức thuế quan mới của Mỹ đang trực tiếp đe dọa khả năng cạnh tranh của ngành này. Bên cạnh thuế, các quy định như Đạo luật Lacey của Mỹ đã và đang đặt ra yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt đối với sản phẩm gỗ - cấm sử dụng gỗ khai thác bất hợp pháp và yêu cầu khai báo nguồn gốc nguyên liệu. Nhiều doanh nghiệp nội thất Việt Nam đã mất nhiều năm để thích ứng với các quy định này (ví dụ: đảm bảo gỗ được khai thác hợp pháp và có thể truy xuất nguồn gốc). Giờ đây, họ phải đối mặt với thách thức kép: vừa duy trì tuân thủ quy định, vừa chống chọi với mức thuế cao ngất ngưởng. Biên lợi nhuận vốn đã mỏng do chi phí tuân thủ có thể sẽ biến mất. Một số nhà nhập khẩu nội thất Mỹ có thể sẽ đẩy chi phí sang người tiêu dùng hoặc cắt giảm đơn hàng. Các doanh nghiệp Việt Nam vì vậy có thể sẽ chuyển hướng sang các thị trường như EU, nơi đang có nhu cầu gia tăng với các sản phẩm nội thất bền vững (và nơi EVFTA đã xóa bỏ phần lớn thuế quan). Tuy nhiên, quy định chống phá rừng sắp tới của EU sẽ đòi hỏi doanh nghiệp phải thực hiện kiểm tra nguồn gốc gỗ nghiêm ngặt không kém gì Lacey Act (sẽ được phân tích thêm bên dưới). Tóm lại, ngành gỗ và nội thất Việt Nam buộc phải đổi mới và đa dạng hóa nhanh chóng nếu muốn vượt qua cú sốc này.
Sản phẩm gỗ trên đường vận chuyển: Từ nhà máy Việt Nam đến thị trường toàn cầu
Nông sản và thủy sản - Ngành xuất khẩu chủ lực đối mặt thách thức kép:Các mặt hàng nông sản xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như cà phê, thủy sản, hạt điều, hạt tiêu, gạo và trái cây - cũng đang chịu ảnh hưởng nặng nề. Mỹ hiện là thị trường tiêu thụ lớn cho tôm, cá, cà phê và tiêu của Việt Nam. Mặc dù trước đây những mặt hàng này không bị áp thuế trực tiếp từ các chính sách trước đó, mức thuế đồng loạt 46% giờ đây sẽ khiến giá thành hàng hóa Việt Nam khi đến Mỹ tăng vọt. Chẳng hạn, ngành tôm đã từng phải đối mặt với các vụ kiện chống bán phá giá và quy trình kiểm định nghiêm ngặt từ FDA Hoa Kỳ. Việc thêm một mức thuế khổng lồ như vậy khiến thủy sản Việt Nam mất lợi thế cạnh tranh về giá, buộc các nhà nhập khẩu Mỹ phải cân nhắc tìm nguồn cung thay thế từ Ấn Độ, Ecuador hay Thái Lan gây thiệt hại lớn cho nông dân và doanh nghiệp chế biến Việt Nam. Tương tự, cà phê hay hạt điều khi bị tăng thuế có thể khiến người mua Mỹ chuyển hướng sang các nhà cung cấp ở châu Phi hay Mỹ Latin. Ngành nông nghiệp của Việt Nam vốn có sự tham gia đông đảo của doanh nghiệp vừa và nhỏ, cùng hàng triệu nông hộ, nên cú sốc này có thể lan rộng trong nền kinh tế nội địa. Chuyển hướng xuất khẩu sang thị trường châu Âu hoặc các nước châu Á là một giải pháp, tuy nhiên mỗi thị trường lại có các tiêu chuẩn riêng như quy định SPS (vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật), truy xuất nguồn gốc,... Đáng chú ý, các mặt hàng nông sản như cà phê, điều và thủy sản đã có mặt tại châu Âu và tăng trưởng tốt nhờ hiệp định EVFTA với thuế quan ưu đãi. Đây có thể là một “bước đệm giảm sốc” cho ngành nông nghiệp Việt Nam, miễn là doanh nghiệp có thể đáp ứng được các tiêu chuẩn khác biệt từ thị trường này.
Thu hoạch tôm tại một trang trại nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam
Thu hoạch tôm tại một trang trại nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam
Nhìn chung, cú sốc thuế quan tác động đến toàn nền kinh tế. Những ngành từng bùng nổ khi Việt Nam trở thành điểm đến sản xuất theo chiến lược “Trung Quốc +1” giờ đây đang bị phơi bày trước rủi ro. Các nhà kinh tế dự đoán tăng trưởng GDP của Việt Nam có thể chậm lại đáng kể nếu xuất khẩu sang Mỹ sụt giảm, một báo cáo cho biết xuất khẩu sang Mỹ chiếm gần 30% GDP của Việt Nam. Chính phủ Việt Nam đã gọi mức thuế của Mỹ là “không công bằng” và đang khẩn trương tìm kiếm đối thoại. Có nhiều suy đoán rằng các mức thuế khổng lồ này có thể là một chiến thuật đàm phán của Washington nhằm gây áp lực để Việt Nam giảm thặng dư thương mại bằng cách mua nhiều hàng hóa từ Mỹ hơn (chẳng hạn như máy bay Boeing, nông sản). Trên thực tế, ngay trước khi mức thuế được công bố, Việt Nam đã cắt giảm một số loại thuế nhập khẩu và cam kết mua thêm hàng hóa của Mỹ nhằm xoa dịu lo ngại từ phía Washington. Một cuộc đối thoại cấp cao đang diễn ra với hy vọng đạt được thỏa thuận nhằm gỡ bỏ thuế quan. Tuy nhiên, các doanh nghiệp Việt Nam không thể chỉ trông chờ vào khả năng đảo ngược nhanh chóng. Trong ngắn hạn, họ phải chuẩn bị cho kịch bản xấu nhất, tức là điều chỉnh chiến lược để thích ứng với một thế giới nơi thị trường Mỹ không còn dễ tiếp cận như trước đây.
Yêu Cầu Cấp Thiết Về Đa Dạng Hóa Thị Trường
Khủng hoảng thuế quan lần này là lời cảnh tỉnh mạnh mẽ: Các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam cần đa dạng hóa thị trường để giảm phụ thuộc vào bất kỳ quốc gia nào.
Căng thẳng thương mại với Hoa Kỳ không phải là sự kiện đơn lẻ, nó tiếp nối hàng loạt cuộc chiến thương mại và gián đoạn chuỗi cung ứng trước đó (từ chiến tranh thương mại Mỹ - Trung cho đến đại dịch COVID-19). Những doanh nghiệp nhạy bén đã sớm nhận ra rủi ro này và bắt đầu mở rộng sang các thị trường khác trong những năm gần đây. Trong số đó, Liên minh châu Âu (EU) nổi lên như một điểm đến triển vọng hàng đầu.
EU không chỉ là thị trường tiêu dùng lớn gồm 27 quốc gia có sức mua cao, mà còn có một hiệp định thương mại ổn định với Việt Nam. Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA), có hiệu lực từ tháng 8/2020, đã thúc đẩy đáng kể hoạt động thương mại song phương. Xuất khẩu của Việt Nam sang EU đã đạt 68,4 tỷ USD trong năm 2024, tăng 47,5% so với năm 2020. Sự tăng trưởng này cho thấy doanh nghiệp có thể đạt được lợi ích thực sự nếu tận dụng tốt việc cắt giảm thuế quan từ EVFTA và nhu cầu đa dạng của thị trường EU. Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang châu Âu bao gồm: Điện tử, Dệt may, Giày dép, Cà phê, Thủy sản, Sản phẩm gỗ. Đáng chú ý, nhiều danh mục trên cũng nằm trong nhóm bị ảnh hưởng bởi thuế Mỹ, cho thấy EU có khả năng hấp thụ một phần sản lượng nếu doanh nghiệp Việt Nam xoay trục thị trường đúng cách.
Tóm lại, cuộc khủng hoảng thuế quan hiện nay không chỉ là thách thức, mà còn là động lực để doanh nghiệp Việt tái cấu trúc chiến lược xuất khẩu, giảm rủi ro từ thị trường đơn lẻ, và tận dụng tốt hơn các FTA hiện có như EVFTA để mở rộng vị thế toàn cầu.
Tại sao nên xem EU là lựa chọn thay thế hàng đầu?
Tiếp cận ưu đãi và thị trường lớn: Theo Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA), EU đang từng bước xóa bỏ thuế nhập khẩu đối với hàng hóa từ Việt Nam. Khoảng 65% thuế nhập khẩu của EU đã được xóa bỏ ngay từ ngày đầu tiên, và trong vòng 7 năm, 99% hàng xuất khẩu của Việt Nam sang EU sẽ được hưởng thuế suất 0% (Import from Vietnam to EU: Your Customs & Compliance Guide). Điều này cải thiện rõ rệt khả năng cạnh tranh về giá tại thị trường châu Âu. Ví dụ, các mặt hàng phổ biến như điện tử hiện nay đã được miễn thuế tại EU nhờ EVFTA. Trong khi mặt hàng điện tử của Việt Nam phải chịu thuế 46% khi vào Mỹ, thì lại được miễn thuế hoàn toàn khi vào EU (nếu đáp ứng quy tắc xuất xứ). Hơn nữa, thị trường EU rất lớn với dân số hơn 440 triệu người và GDP cao, tạo ra nhu cầu tiêu dùng đáng kể. Không quốc gia nào có thể hoàn toàn thay thế Mỹ, nhưng EU xét trên tổng thể là lựa chọn thay thế gần nhất. Trên thực tế, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang EU hiện tương đương khoảng một nửa so với Mỹ và đang tăng trưởng. Nhiều doanh nghiệp Việt đã tìm được động lực tăng trưởng mới từ thị trường tiêu dùng châu Âu trong những năm gần đây và hoàn toàn có thể mở rộng hơn nữa.
Ổn định và dễ dự báo: Dù EU có hệ thống quy định nghiêm ngặt, nhưng được xem là một đối tác thương mại dựa trên luật lệ, có tính ổn định cao và dễ dự báo. Chính sách thương mại của EU không dễ thay đổi đột ngột hay áp thuế toàn diện nếu không trải qua quy trình thảo luận kỹ lưỡng và phù hợp với quy định của WTO. Điều này trái ngược với sự biến động của chính sách thương mại Mỹ trong những năm gần đây (ví dụ thay đổi thuế quan thông qua lệnh hành pháp). Doanh nghiệp Việt có thể thấy môi trường thương mại EU phù hợp hơn để lập kế hoạch dài hạn. Chẳng hạn, thuế quan của EU đã được cố định thông qua FTA, và bất kỳ biện pháp tự vệ hay chống bán phá giá nào đều phải trải qua quy trình minh bạch. Trong khi đó, mức thuế mới của Mỹ lại là một quyết định đơn phương và gây bất ngờ. Đa dạng hóa thị trường giúp ổn định kinh doanh nếu mất thị trường này, doanh nghiệp vẫn có thể bù đắp bằng doanh thu ổn định từ thị trường khác.
Nhu cầu của EU đối với hàng Việt Nam: Người tiêu dùng EU có nhu cầu cao đối với nhiều sản phẩm mà Việt Nam đang sản xuất. Chẳng hạn, các nhà bán lẻ thời trang châu Âu nhập khẩu hàng may mặc và giày dép từ Việt Nam, đặc biệt khi họ đang tìm cách giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc. Các nhà rang xay cà phê châu Âu đánh giá cao cà phê robusta của Việt Nam (Việt Nam là nước xuất khẩu robusta lớn nhất thế giới) nhưng hiện nay, người mua EU ngày càng yêu cầu cà phê phải bền vững, truy xuất nguồn gốc rõ ràng, thúc đẩy các nhà sản xuất Việt nâng cao chất lượng. EVFTA cũng tạo điều kiện cho các mặt hàng như gạo Việt Nam hưởng hạn ngạch và thuế suất ưu đãi (giảm thuế trong phạm vi hạn ngạch nhất định), mà các công ty như Linsan đã tận dụng rất hiệu quả. Các mặt hàng nội thất, gỗ cũng rất được ưa chuộng tại châu Âu, đặc biệt nếu được chứng nhận hợp pháp và bền vững.
Tất nhiên, việc đa dạng hóa sang EU (và các thị trường khác như châu Á hay Trung Đông) không phải là không có thách thức. Các doanh nghiệp phải thích nghi với sở thích tiêu dùng khác biệt, tuyến đường logistics mới, và hệ thống quy định nghiêm ngặt. Nhiều thị trường ngoài Mỹ có tính cạnh tranh cao hoặc quy mô nhỏ hơn, khiến việc thay thế hoàn toàn khối lượng xuất khẩu bị mất từ Mỹ trở nên khó khăn (Impact of Tariffs by President Trump on Vietnamese Exports). Thị trường EU tính chung thì lớn, nhưng để thâm nhập vào từng quốc gia thành viên đòi hỏi phải hiểu biết về ngôn ngữ bản địa, văn hóa địa phương và hệ thống phân phối. Vì vậy, các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam nên tiếp cận chiến lược như sau:
Tận dụng các hiệp định thương mại: Ngoài EVFTA, Việt Nam còn là thành viên của CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) và nhiều hiệp định song phương khác mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường ở châu Á - Thái Bình Dương, Canada, vv. Ví dụ, CPTPP giúp Việt Nam được ưu đãi thương mại tại các thị trường như Nhật Bản, Canada và Úc, những quốc gia có thể hỗ trợ tiêu thụ sản phẩm như dệt may hay thủy sản trong trường hợp nhu cầu từ Mỹ giảm. Trong khu vực châu Á, các thị trường như Trung Quốc, các nước láng giềng ASEAN, và Ấn Độ có thể giúp bù đắp phần nào, dù nhiều trong số đó cũng là đối thủ cạnh tranh trực tiếp hoặc có các rào cản riêng.
Việt Nam định vị mình là đối tác công nghệ cao của EU
Tăng cường tiếp thị và phân phối tại các thị trường mục tiêu: Thâm nhập thị trường EU có thể đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam phải hợp tác với các nhà phân phối châu Âu, tham gia các hội chợ thương mại (ví dụ tại Frankfurt, Paris) để giới thiệu sản phẩm, đồng thời tận dụng sự hỗ trợ từ các văn phòng Tham tán thương mại Việt Nam tại EU (như Tham tán thương mại tại Bỉ từng chia sẻ về hỗ trợ tư vấn tiếp cận thị trường - Vietnamese firms and success stories in Belgium). Doanh nghiệp cũng có thể cần điều chỉnh sản phẩm để phù hợp với thị hiếu hoặc tiêu chuẩn của người tiêu dùng châu Âu - ví dụ như thay đổi bao bì, kích cỡ, hoặc áp dụng các chứng nhận (như nhãn hữu cơ, thương mại công bằng nếu kinh doanh thực phẩm)
Tận dụng sự hỗ trợ từ các hiệp hội ngành hàng: Các tổ chức như VCCI (Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam) và các hiệp hội ngành nghề (may mặc, thủy sản, đồ gỗ...) đang tích cực khuyến khích hội viên mở rộng sang thị trường mới. Thực tế, VCCI và AmCham đã cùng vận động hành lang nhằm trì hoãn việc áp thuế 46% của Mỹ đối với hàng hóa Việt Nam, nhưng đồng thời họ cũng hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tuân thủ quy định và cung cấp thông tin thị trường. Chính phủ Việt Nam nhiều khả năng cũng sẽ hỗ trợ các ngành chịu ảnh hưởng thông qua các chương trình xúc tiến thương mại tại châu Âu, trong bối cảnh mục tiêu quốc gia là duy trì đà tăng trưởng xuất khẩu.
Tóm lại, đa dạng hóa thị trường không còn là mục tiêu dài hạn - mà là mệnh lệnh cấp thiết. Tình hình áp thuế hiện tại từ phía Mỹ là một hồi chuông cảnh tỉnh rằng ngay cả những mối quan hệ thương mại lâu đời cũng có thể bị đảo lộn trong chớp mắt. Những doanh nghiệp chủ động mở rộng sang thị trường châu Âu (và các khu vực khác) sẽ có khả năng thích nghi và chống chịu tốt hơn. EU nổi bật là thị trường thay thế tiềm năng nhất nhờ quy mô lớn và lợi thế từ EVFTA, nhưng để thành công, các doanh nghiệp cần đáp ứng các tiêu chuẩn cao về quy định và phát triển bền vững của thị trường này. Phần tiếp theo sẽ đi sâu vào chính những khác biệt trong quy định giữa xuất khẩu sang Mỹ và sang EU - điều mà mọi nhà xuất khẩu cần nắm rõ khi chuyển hướng thị trường.
Theo dõi VertZéro để cập nhật những thách thức sắp tới mà doanh nghiệp có thể gặp phải khi thâm nhập thị trường EU và tìm hiểu cách FPT IS cùng VertZéro có thể đồng hành cùng doanh nghiệp Việt Nam vượt qua giai đoạn đầy biến động này, biến những thách thức thành lợi thế cạnh tranh.