Nếu mức thuế này được áp dụng đầy đủ, chi phí sẽ tăng mạnh, biên lợi nhuận sẽ bị thu hẹp, và nhu cầu đối với sản phẩm nội thất Việt tại thị trường Hoa Kỳ có thể bị suy giảm đáng kể.Trước tình hình đó, các nhà xuất khẩu Việt Nam đang gấp rút đánh giá tác động và xây dựng chiến lược nhằm duy trì đà tăng trưởng. Một trong những hướng đi then chốt là đa dạng hóa thị trường, tìm kiếm cơ hội ngoài thị trường Hoa Kỳ và mở rộng sang các thị trường thay thế như Liên minh châu Âu (EU), Nhật Bản và Hàn Quốc. Đây đều là những thị trường có nhu cầu tiêu thụ lớn và có lợi thế về thuế quan nhờ các hiệp định thương mại tự do, tuy nhiên cũng đi kèm với những rào cản quy định khắt khe riêng.
Bài viết này sẽ phân tích tình hình thuế quan tại Hoa Kỳ và khai thác các cơ hội tại EU, Nhật Bản và Hàn Quốc, bao gồm tiềm năng thị trường, các hiệp định thương mại, yêu cầu pháp lý, và những ví dụ thực tiễn từ các doanh nghiệp đã thành công khi chuyển hướng sang các thị trường này. Đồng thời, bài viết cũng đưa ra những giải pháp thực tiễn nhằm giúp các doanh nghiệp Việt Nam thích ứng, tập trung vào yếu tố bền vững, chứng nhận, đổi mới sáng tạo và minh bạch chuỗi cung ứng nhằm duy trì sức cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Vào ngày 2 tháng 4 năm 2025, chính phủ Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống Donald Trump đã công bố kế hoạch áp dụng mức thuế “tương hỗ” 46% đối với hàng nhập khẩu từ Việt Nam. Lý do được đưa ra là vì các rào cản thương mại và thuế quan của Việt Nam đối với hàng hóa Hoa Kỳ được cho là tương đương với mức thuế 90%, nên Hoa Kỳ muốn đáp trả bằng mức thuế cao tương ứng. Mức thuế này sẽ áp dụng đồng loạt - cao hơn nhiều so với các đối thủ cạnh tranh của Việt Nam như Bangladesh (37%) hay Thái Lan (36%) - và dự kiến có hiệu lực từ ngày 9 tháng 4 năm 2025. Trên thực tế, điều này có nghĩa là gần như toàn bộ đồ nội thất từ Việt Nam nhập vào Hoa Kỳ có thể phải chịu thêm mức thuế 46%, khiến chi phí sau thuế tăng vọt. Các mức thuế này được cộng thêm vào thuế hiện hành và bất kỳ biện pháp chống bán phá giá nào, dẫn đến chi phí cực kỳ cao cho các nhà nhập khẩu và người tiêu dùng đồ nội thất Việt Nam tại thị trường Hoa Kỳ.
Hoa Kỳ từ lâu đã là thị trường sống còn đối với sự bùng nổ xuất khẩu đồ nội thất của Việt Nam. Năm 2024, xuất khẩu gỗ và đồ nội thất của Việt Nam đạt kỷ lục hơn 16 tỷ USD, trong đó riêng thị trường Hoa Kỳ chiếm khoảng 56% (tức khoảng 9,1 tỷ USD). Hơn hai phần ba lượng gỗ Việt Nam xuất sang Hoa Kỳ là các sản phẩm nội thất hoàn thiện - những mặt hàng có giá trị cao như bộ phòng ngủ, ghế sofa và tủ bếp. Việc áp thuế 46% đe dọa đẩy giá các sản phẩm này vượt khỏi khả năng cạnh tranh trên thị trường. Biên lợi nhuận vốn đã mỏng trong ngành sản xuất đồ nội thất sẽ bị bào mòn nghiêm trọng. Các công ty Việt Nam có thể mất hợp đồng khi người mua Hoa Kỳ chuyển sang các nguồn cung không bị đánh thuế.
Khối lượng đơn hàng và việc làm trong ngành gỗ Việt Nam đang bị đặt vào vòng nguy hiểm, vì mức thuế cao như vậy có thể khiến nhu cầu giảm mạnh. Các chuyên gia trong ngành cảnh báo rằng mục tiêu tăng trưởng xuất khẩu của Việt Nam sẽ chịu nhiều áp lực, và có sự lo ngại lan rộng trong cộng đồng doanh nghiệp sản xuất nội thất về khả năng phải cắt giảm quy mô nhà máy hoặc sa thải công nhân nếu lượng đơn hàng từ Hoa Kỳ suy giảm. Tóm lại, động thái áp thuế này đe dọa trực tiếp đến thị trường xuất khẩu lớn nhất của ngành nội thất Việt Nam, buộc các doanh nghiệp phải xem xét lại chiến lược kinh doanh cho năm 2025 và các năm tiếp theo.
Liên minh châu Âu, với 27 quốc gia và tổng dân số hơn 450 triệu người, là một trong những thị trường đồ nội thất lớn nhất thế giới. Người tiêu dùng EU có nhu cầu cao đối với các sản phẩm nội thất thời trang và bền vững. Tuy nhiên, đối với Việt Nam, thị trường EU vẫn còn chưa được khai thác triệt để so với thị trường Hoa Kỳ. Hiện tại, sản phẩm gỗ của Việt Nam chỉ chiếm 1,9% trong tổng lượng nhập khẩu đồ nội thất bằng gỗ của EU - một con số khá nhỏ, cho thấy còn rất nhiều dư địa để tăng trưởng. Năm 2024, châu Âu nằm trong top 5 thị trường xuất khẩu gỗ lớn nhất của Việt Nam (cùng với Hoa Kỳ, Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc). Vào cuối năm 2024, nhu cầu từ châu Âu bắt đầu phục hồi nhờ kinh tế khởi sắc, và các doanh nghiệp Việt Nam đã tích cực tham gia các hội chợ thương mại tại Đức, Pháp và Ý để tìm kiếm cơ hội thâm nhập thị trường.
Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA), có hiệu lực từ tháng 8 năm 2020, là bước ngoặt lớn giúp Việt Nam mở rộng thị trường. Theo EVFTA, phần lớn các sản phẩm đồ nội thất và gỗ của Việt Nam được miễn hoàn toàn thuế nhập khẩu vào EU. Cụ thể, khoảng 83% dòng thuế đối với sản phẩm gỗ đã được giảm ngay từ mức trung bình 6% xuống 0% khi hiệp định có hiệu lực, phần còn lại (17%) sẽ được xóa bỏ hoàn toàn trong vòng 5 năm. Đến năm 2025, gần như toàn bộ sản phẩm gỗ và nội thất Việt Nam xuất sang châu Âu sẽ được miễn thuế. Điều này mang lại lợi thế cạnh tranh lớn cho doanh nghiệp Việt Nam so với các nước không có FTA với EU. Ví dụ, các mặt hàng như ván ép, ván sợi, và phụ kiện nội thất từng chịu thuế 2-4% giờ đây được nhập khẩu với thuế suất 0%. Tương tự, các dòng sản phẩm nội thất gỗ như tủ bếp hay linh kiện nội thất thuộc mã HS 9403 cũng đang hưởng lợi từ việc xoá bỏ thuế quan. Không chỉ giảm chi phí, EVFTA còn bao gồm các điều khoản đơn giản hóa thủ tục hải quan và thúc đẩy thương mại song phương. Nhờ các ưu đãi này, ngành gỗ Việt Nam xem EVFTA như một “lộ trình rộng mở” để đẩy mạnh xuất khẩu vào thị trường EU.
Mặc dù thuế quan thấp, nhưng tiêu chuẩn tại EU lại rất cao, đặc biệt trong vấn đề bền vững và tính hợp pháp của gỗ. Quy định then chốt là Quy định Gỗ của EU (EUTR), có hiệu lực từ năm 2013. EUTR nghiêm cấm đưa gỗ hoặc sản phẩm từ gỗ được khai thác bất hợp pháp vào thị trường EU và yêu cầu các nhà nhập khẩu thực hiện trách nhiệm giải trình để tránh nguồn gốc gỗ bất hợp pháp. Trong thực tế, các nhà nhập khẩu EU phải thu thập thông tin về quốc gia khai thác, loài cây, khối lượng, nhà cung cấp và việc tuân thủ pháp luật sở tại đối với bất kỳ sản phẩm gỗ nào. Họ cũng phải đánh giá rủi ro và thực hiện biện pháp giảm thiểu (ví dụ: yêu cầu chứng nhận hoặc xác minh). Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp Việt Nam cần duy trì hồ sơ đầy đủ về nguồn gốc gỗ - từ giấy phép khai thác hợp pháp, chứng nhận, đến khả năng truy xuất chuỗi cung ứng - để giúp đối tác EU hoàn thành yêu cầu pháp lý.
Đáng chú ý, Việt Nam đã ký kết Hiệp định Đối tác Tự nguyện (VPA) với EU nhằm xây dựng Hệ thống Đảm bảo Tính Hợp pháp Gỗ (TLAS), tuy nhiên việc cấp phép FLEGT toàn diện vẫn đang được tiến hành. Ngoài EUTR, EU gần đây đã thông qua một luật nghiêm ngặt hơn: Quy định về Sản phẩm Không liên quan đến Phá rừng (EUDR). Bắt đầu có hiệu lực từ cuối 2024 - 2025, quy định mới này yêu cầu các doanh nghiệp không chỉ đảm bảo tính hợp pháp mà còn phải chứng minh sản phẩm của họ (gỗ, cà phê, cao su, v.v.) không liên quan đến phá rừng. Điều này sẽ làm tăng yêu cầu về trách nhiệm giải trình, bao gồm xác định vị trí khai thác và chứng minh rằng gỗ không được lấy từ khu vực vừa bị phá rừng. Doanh nghiệp Việt Nam cần sẵn sàng đối mặt với mức độ kiểm tra cao hơn. Những đơn vị có thể chứng minh được nguồn gỗ hợp pháp và bền vững - ví dụ thông qua chứng nhận của bên thứ ba - sẽ thuận lợi hơn trong việc tiếp cận thị trường EU.
Một quy định môi trường quan trọng được triển khai là Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon của EU (CBAM). CBAM hiện tại tập trung vào các mặt hàng có cường độ carbon cao như thép, nhôm, xi măng, điện và phân bón chưa áp dụng trực tiếp đối với đồ nội thất. Tuy nhiên, CBAM thể hiện rõ định hướng khí hậu của EU: mục tiêu của cơ chế này là áp một “mức giá công bằng” đối với lượng phát thải carbon của hàng nhập khẩu, đảm bảo các sản phẩm nhập khẩu chịu chi phí carbon tương đương với sản phẩm sản xuất trong EU. Mặc dù sản phẩm nội thất gỗ hiện không bị áp CBAM, nhưng các chính sách khí hậu toàn cầu đang ngày càng siết chặt. Trong tương lai, các nhà sản xuất nội thất Việt Nam có thể sẽ phải báo cáo dấu chân carbon trong quá trình sản xuất, ví dụ: lượng năng lượng sử dụng trong nhà máy, phát thải từ vận chuyển trong chuỗi cung ứng nếu các biện pháp như CBAM được mở rộng. Ngoài ra, nếu sản phẩm nội thất có chứa các thành phần như kim loại hoặc mút xốp (vật liệu có quy trình sản xuất phát thải cao), thì vẫn có thể bị ảnh hưởng gián tiếp. Tóm lại, thị trường EU ưu tiên các hoạt động sản xuất bền vững từ nguồn gỗ hợp pháp, lượng phát thải thấp, đến điều kiện lao động đạo đức. Doanh nghiệp Việt Nam cần thích nghi bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn như EUTR/EUDR (đảm bảo tính hợp pháp của gỗ), đồng thời cập nhật các quy định liên quan đến biến đổi khí hậu như CBAM. Ở khía cạnh tích cực, những doanh nghiệp đầu tư vào tuân thủ và minh bạch có thể quảng bá sản phẩm là “có nguồn gốc bền vững” và xây dựng niềm tin với người tiêu dùng châu Âu - những người thường sẵn sàng chi trả cao hơn cho hàng hóa được chứng nhận bền vững.
Ngày càng nhiều doanh nghiệp nội thất Việt Nam đã gặt hái thành công tại châu Âu nhờ tuân thủ các yêu cầu khắt khe của thị trường này. Chứng nhận FSC (Hội đồng Quản lý Rừng) gần như đã trở thành “tấm visa” để bước vào thị trường EU. Theo chia sẻ của một chuyên gia trong ngành tại Việt Nam, chứng nhận FSC mang lại lợi thế cạnh tranh rõ rệt trong EU, đặc biệt khi được kết hợp với các điều khoản thương mại ưu đãi từ EVFTA. Ví dụ, Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (TTF) - một trong những nhà sản xuất đồ gỗ nội thất hàng đầu Việt Nam - xuất khẩu với quy mô lớn sang châu Âu bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao. TTF cung cấp sản phẩm cho những thương hiệu danh tiếng của châu Âu như Natuzzi (một nhà bán lẻ nội thất cao cấp của Ý), nhờ sử dụng nguyên liệu có chứng nhận FSC để đáp ứng yêu cầu của khách hàng EU. Khả năng truy xuất nguồn gốc gỗ hợp pháp và đầu tư vào rừng trồng bền vững đã giúp TTF trở thành nhà xuất khẩu trực tiếp sang châu Âu, thay vì chỉ đóng vai trò là nhà thầu phụ. Một ví dụ khác là một doanh nghiệp quy mô nhỏ hơn, từng chuyển hướng từ thị trường Mỹ sang EU sau năm 2018. Đối mặt với thuế chống bán phá giá của Mỹ đối với một số mặt hàng tủ gỗ, công ty này đã nhanh chóng đạt chứng nhận FSC và thâm nhập thị trường Đức với các sản phẩm nội thất nhà bếp. Nhờ xây dựng hình ảnh “thân thiện môi trường”, họ đã tìm được tập khách hàng ưa chuộng sản phẩm bền vững. Những trường hợp trên cho thấy, doanh nghiệp Việt Nam hoàn toàn có thể thành công tại thị trường EU nếu biết nhấn mạnh vào yếu tố hợp pháp và bền vững trong sản phẩm và chuỗi cung ứng.
Nhật Bản là nền kinh tế lớn thứ ba thế giới, là thị trường trưởng thành nhưng vẫn có quy mô đáng kể cho ngành nội thất. Người tiêu dùng Nhật Bản đánh giá cao tay nghề tinh xảo, độ bền cao, và thiết kế hiện đại, thường ưa chuộng nội thất tối giản hoặc tiết kiệm diện tích do đặc điểm nhà ở nhỏ gọn. Với các nhà xuất khẩu Việt Nam, Nhật Bản là một thị trường ổn định: nước này thường nằm trong top các nước nhập khẩu đồ gỗ của Việt Nam (năm 2024, Nhật là thị trường xuất khẩu gỗ lớn thứ hai của Việt Nam, chỉ sau Mỹ theo một số thống kê).
Việt Nam hiện đang cung cấp nhiều mặt hàng cho Nhật Bản, từ nội thất trong nhà, đồ ngoài trời, đến viên nén gỗ dùng làm năng lượng - thực tế, Việt Nam là nguồn cung quan trọng cho nguyên liệu gỗ phục vụ ngành năng lượng sinh khối của Nhật. Trong lĩnh vực nội thất, nhu cầu nhập khẩu của Nhật khá lớn nhưng cạnh tranh cũng rất gay gắt, với sự tham gia của các nhà sản xuất trong nước và các nhà cung ứng từ châu Á khác. Tin vui là Việt Nam đã xây dựng được uy tín vững chắc tại thị trường Nhật, nhờ vào quan hệ hợp tác kinh tế gần gũi và việc Việt Nam tham gia nhiều hiệp định thương mại khu vực. Nhiều công ty Nhật đã đầu tư vào ngành chế biến gỗ của Việt Nam trong những năm qua, mang theo công nghệ và quy trình kiểm soát chất lượng. Ví dụ, tập đoàn nội thất Nitori của Nhật hiện có nhiều nhà máy tại Việt Nam để sản xuất hàng cho chuỗi cửa hàng của họ - điều này cho thấy niềm tin vào năng lực sản xuất của Việt Nam.
Xuất khẩu của Việt Nam sang Nhật Bản đang được hưởng lợi từ nhiều hiệp định thương mại tự do. Nổi bật nhất là Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) - một hiệp định thương mại đa phương mà cả Việt Nam và Nhật Bản đều là thành viên. CPTPP đã có hiệu lực với hai nước từ năm 2019, và theo đó, thuế quan đối với hầu hết các mặt hàng công nghiệp đã được xóa bỏ hoặc đang được giảm dần. Nhật Bản đã xóa bỏ thuế nhập khẩu đối với nhiều sản phẩm nội thất đến từ các quốc gia CPTPP. Ví dụ, thuế nhập khẩu nội thất bằng gỗ của Nhật - vốn đã thấp - hiện đã được giảm về 0% đối với hàng hóa từ Việt Nam theo cam kết CPTPP (trong nhiều trường hợp, áp dụng ngay khi hiệp định có hiệu lực hoặc sau thời gian ngắn).
Ngoài CPTPP, Việt Nam và Nhật Bản còn có một hiệp định thương mại trước đó là Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện ASEAN - Nhật Bản, và cả hai nước cũng là thành viên của Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) từ năm 2022. Việc đồng thời tham gia nhiều hiệp định giúp hàng nội thất Việt Nam vào Nhật với mức thuế rất thấp hoặc bằng 0, từ đó tăng tính cạnh tranh về giá. Trong khi đó, thuế nhập khẩu đồ nội thất của Nhật theo quy chế tối huệ quốc (MFN - WTO) thường chỉ ở mức 0-3%, nên việc có thêm các FTA gần như loại bỏ hoàn toàn bất lợi về thuế cho doanh nghiệp Việt. Thêm vào đó, quan hệ hợp tác đầu tư và kinh tế song phương giữa hai nước tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối giao thương. Tóm lại, thuế không còn là rào cản khi xuất khẩu sang thị trường Nhật - doanh nghiệp Việt có thể tận dụng ưu đãi thuế quan, thường là 0%, nhờ các hiệp định như CPTPP hoặc RCEP. Điều quan trọng là xuất khẩu đúng thủ tục và chứng từ, chẳng hạn như Giấy chứng nhận xuất xứ mẫu CPTPP, để phía Nhật có thể áp dụng miễn thuế. Ngoài thuế, các nhà nhập khẩu Nhật rất coi trọng sự uy tín và quan hệ hợp tác dài hạn, và uy tín ngày càng cao của Việt Nam như một nhà cung ứng ổn định là một điểm cộng lớn. Sự hiện diện của các doanh nghiệp Nhật tại Việt Nam trong ngành nội thất (thông qua liên doanh hoặc văn phòng thu mua) cũng giúp doanh nghiệp Việt dễ dàng đáp ứng các tiêu chuẩn của Nhật Bản hơn.
Được ban hành từ năm 2017 và gần đây đã được siết chặt, Đạo luật Gỗ sạch là sáng kiến của Nhật nhằm đảm bảo chỉ sử dụng gỗ được khai thác hợp pháp trong cả sản phẩm nội địa và nhập khẩu. Luật này khuyến khích (và đối với một số doanh nghiệp, bắt buộc) các công ty phải xác minh tính hợp pháp của nguồn gỗ họ sử dụng. Theo quy định, các công ty tại Nhật Bản hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh gỗ có thể đăng ký là “Nhà vận hành loại 1” (Type 1 operators) và được yêu cầu thực hiện thẩm tra nguồn cung ứng - tương tự như quy định EUTR (Quy định Gỗ của EU), nhưng ban đầu ở mức tự nguyện. Tuy nhiên, kể từ ngày 1 tháng 4 năm 2025, một bản sửa đổi của Đạo luật Gỗ sạch đã chính thức có hiệu lực, mở rộng phạm vi áp dụng và tăng cường giám sát. Luật sửa đổi mở rộng nghĩa vụ tuân thủ sang nhiều doanh nghiệp hơn (bao gồm cả nhà bán lẻ), đồng thời có thể áp dụng chế tài xử phạt đối với các hành vi không tuân thủ, cho thấy lập trường nghiêm khắc hơn của chính phủ Nhật trong việc quản lý nguồn gỗ hợp pháp.
Trên thực tế, điều này có nghĩa là các nhà nhập khẩu Nhật có thể yêu cầu nhà cung cấp Việt Nam cung cấp tài liệu chứng minh rõ ràng về tính hợp pháp của gỗ, ví dụ như:
Ngay cả khi chưa có hình phạt cụ thể, nhiều doanh nghiệp Nhật vẫn thực hiện nghiêm túc quy định này vì lý do trách nhiệm xã hội và uy tín doanh nghiệp. Do đó, các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam muốn vào thị trường Nhật cần chuẩn bị sẵn sàng cung cấp tài liệu về tính hợp pháp của gỗ, tương tự như khi xuất khẩu vào EU. Tin tốt là các tài liệu phù hợp với yêu cầu của EU hoặc Đạo luật Lacey của Hoa Kỳ (chẳng hạn như chứng nhận FSC hoặc giấy phép FLEGT của Việt Nam - nếu có) thường cũng được các đối tác Nhật Bản chấp nhận.
Với thị trường Mỹ đang gặp khó khăn do thuế quan, các nhà xuất khẩu đồ nội thất Việt Nam phải nâng cao năng lực để thành công ở các thị trường thay thế. Những thách thức khi gia nhập EU, Nhật Bản hoặc Hàn Quốc có thể được vượt qua bằng cách áp dụng các thực hành tốt nhất giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo tuân thủ. Dưới đây là các chiến lược và thực hành tốt nhất cho các công ty Việt Nam để thích ứng và duy trì sức mạnh trong ngành công nghiệp đồ nội thất toàn cầu:
Cuối cùng, sự hợp tác và học hỏi sẽ củng cố các thực tiễn tốt nhất này. Các công ty Việt Nam có thể chia sẻ kinh nghiệm qua các hiệp hội ngành nghề (chẳng hạn như HAWA - Hiệp hội Gỗ và Mỹ nghệ TP.HCM, hoặc VIFORES ở cấp quốc gia) và cùng nhau vận động cho các chính sách hỗ trợ. Chính phủ có thể hỗ trợ bằng cách thúc đẩy nhanh chóng việc cấp giấy chứng nhận tính hợp pháp gỗ quốc gia để các sản phẩm gỗ Việt Nam có giấy chứng nhận hợp pháp do chính phủ cấp, giúp dễ dàng gia nhập các thị trường khắt khe.
Để thực hiện quá trình chuyển đổi này, việc hợp tác với các đối tác chuyển đổi xanh đáng tin cậy là quan trọng hơn bao giờ hết. Đây là lúc FPT IS phát huy vai trò của mình. Với kinh nghiệm đã được chứng minh trong việc hỗ trợ các khách hàng trong ngành gỗ và nội thất, chuyên môn sâu về chiến lược bền vững, tuân thủ các quy định ESG và các giải pháp kỹ thuật số tiên tiến, FPT IS tự tin trong việc giúp các nhà xuất khẩu đồ nội thất Việt Nam không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ trong một thị trường toàn cầu đang thay đổi nhanh chóng.
Nền tảng chủ lực của FPT IS, VertZéro, là một phần mềm kế toán carbon mạnh mẽ giúp các doanh nghiệp tự động tính toán, theo dõi và báo cáo lượng khí thải nhà kính của họ trên các phạm vi 1, 2 và 3. Kết hợp với năng lực tư vấn của các chuyên gia đầu ngành trong các khuôn khổ như CBAM, EUDR và ESG toàn cầu, VertZéro giúp các công ty đáp ứng các yêu cầu quốc tế một cách tự tin.
Bằng cách tích hợp tính bền vững dựa trên dữ liệu vào hoạt động cốt lõi của mình, các nhà xuất khẩu có thể mở rộng thị trường mới, xây dựng chuỗi cung ứng bền vững và tăng cường lợi thế cạnh tranh lâu dài, đặc biệt là trong bối cảnh đối mặt với làn sóng đột phá từ thuế quan của Mỹ. Tương lai của ngành đồ nội thất Việt Nam không chỉ nằm ở lợi thế tay nghề cao, mà còn ở sự phát triển thông minh và bền vững. Và VertZéro ở đây để đồng hành cùng doanh nghiệp trên con đường phát triển lâu dài đó.